Tám mươi năm – một bản hùng ca thấm máu và hoa. Từ thân phận nô lệ đến tự do, từ khói lửa chiến tranh đến hòa bình thống nhất, dân tộc ta đã đi qua bao thử thách sinh tử để hồi sinh, vươn mình quật khởi, dựng xây và khẳng định vị thế rạng ngời hôm nay.
Cách đây tròn 80 năm, vào mùa thu lịch sử tháng Tám năm 1945, dưới sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Đông Dương (nay là Đảng Cộng sản Việt Nam) và lãnh tụ Hồ Chí Minh vĩ đại, toàn dân tộc ta đã nhất tề vùng lên làm nên thắng lợi Cách mạng Tháng Tám. Cuộc cách mạng vĩ đại ấy đập tan ách thống trị thực dân, phong kiến; giành lại độc lập, tự do cho Tổ quốc; khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa - nhà nước dân chủ nhân dân đầu tiên ở Đông Nam Á, mở ra một kỷ nguyên mới: kỷ nguyên độc lập, tự do, nhân dân Việt Nam làm chủ vận mệnh của mình.
Từ mùa thu lịch sử ấy đến hôm nay, tám mươi năm đã trôi qua - tám mươi năm của những bản hùng ca viết bằng máu và hoa. Từ thân phận nô lệ đến độc lập, từ khói lửa chiến tranh đến hòa bình thống nhất, dân tộc ta đã đi qua bao thử thách sinh tử để hồi sinh, vươn mình quật khởi, dựng xây và khẳng định vị thế Việt Nam rạng ngời trên trường quốc tế.
Tám mươi năm ấy, Tổ quốc ta đã đi qua những tháng ngày chưa từng dễ dàng. Đạn bom, khói lửa, máu thấm đỏ từng dòng sông, từng tấc đất quê hương. Những người mẹ tiễn con lên đường, mắt đỏ hoe bên vành khăn tang; những người vợ giấu niềm đau vào chiếc khăn tay thêu vội; những bước chân không mỏi vượt Trường Sơn, để lại tuổi hai mươi nơi khe núi, dòng suối, mảnh rừng. Có người ra đi không hẹn ngày trở lại, chỉ kịp gửi lại một bức thư, một lời nhắn nhủ. Đất nước đi qua những tháng ngày ấy bằng sự hy sinh thầm lặng, bằng niềm tin không gì lay chuyển vào ngày mai thống nhất.
Giữa những năm tháng máu lửa, Sơn La - miền đất biên cương Tây Bắc - đã ghi dấu ấn đặc biệt trong lịch sử dân tộc. Núi rừng Sơn La “phên dậu” vững chắc của Tổ quốc, là hậu phương lớn, nơi nhân dân cần cù gùi gạo, tải đạn, nuôi giấu cán bộ, góp sức cho tiền tuyến. Nơi đây còn có Nhà tù Sơn La - “địa ngục trần gian” mà thực dân Pháp dựng nên để giam hãm ý chí cách mạng, nhưng chính nơi ngục tối ấy lại trở thành “trường học lớn”, hun đúc bản lĩnh kiên trung cho lớp lớp chiến sĩ cộng sản, để từ đó, ngọn lửa cách mạng lan tỏa khắp mọi miền đất nước. Trong những năm tháng khốc liệt, những bản làng người Thái, người Mông, người Dao… tiễn con em mình ra trận; có người mãi mãi nằm lại nơi chiến trường xa, chỉ để lại một lời hẹn với mẹ cha, với bản làng. Và trong đêm lửa trại, mỗi điệu xòe, điệu khèn, tiếng tính tẩu không chỉ là khúc hát văn hóa, mà còn là ngọn lửa tinh thần tiếp sức cho bộ đội, cho niềm tin vào ngày mai chiến thắng.
Ở Thành cổ Quảng Trị, mùa hè năm 1972 đỏ rực máu lửa, bao lớp người đã ngã xuống trong 81 ngày đêm khốc liệt. Dưới dòng Thạch Hãn, biết bao chiến sĩ nằm lại, để nay mỗi sớm chiều, sóng vẫn vỗ bờ như khúc ru ngàn đời cho những linh hồn người lính mãi mãi tuổi hai mươi. Và rồi ngày 30/4/1975, chiếc xe tăng húc đổ cổng Dinh Độc Lập - khép lại một chặng đường dài máu lửa, mở ra kỷ nguyên thống nhất, cho dân tộc Việt Nam được sống trong một dải non sông nối liền.
Nhưng, chiến tranh đâu dừng lại ở đó. Ở biên giới Tây Nam, khi lửa chiến tranh bất ngờ bùng nổ, từng làng mạc, từng cánh đồng chìm trong tang tóc bởi tội ác diệt chủng. Hàng ngàn người lính Việt Nam, tuổi mười tám đôi mươi, lại lên đường. Họ bước vào rừng sâu, băng qua những dòng suối ngầu đỏ, đến những địa danh xa lạ như Poipet, Cao Melai, Peah Veahea, Ampil… để chặn bàn tay tàn bạo gieo rắc chết chóc cho nhân dân ta và cứu dân tộc Campuchia khỏi họa diệt chủng. Trên đất bạn, họ đã hóa thân vào núi rừng, để lại những nấm mồ vô danh - như những cột mốc thầm lặng của tình hữu nghị, của lòng nhân ái Việt Nam.
Và rồi, biên giới phía Bắc Tổ quốc lại rền vang tiếng súng. Từ Lũng Cú, Đồng Đăng cho đến những cao điểm 1509, 772, 685 ở Hà Giang… máu của những người lính một lần nữa hòa vào sương núi. Giữa mây mù hun hút, tuổi hai mươi hóa thành đá, thành cỏ, thành ngọn cờ phấp phới bay trong gió. Trên những cao điểm Vị Xuyên, từng phiến đá, từng khe núi, từng gốc cây còn hằn dấu máu đào. Mỗi vạt rừng nơi ấy là một trang sử viết bằng máu, mà chỉ nhắc đến thôi, người ta đã phải lặng mình cúi đầu. Họ ngã xuống để biên cương mãi vững bền, để non sông đất nước mãi trường tồn.
Và rồi, từ trong máu lửa, đất nước bước vào hòa bình. Những nghĩa trang Trường Sơn, Thành cổ Quảng Trị, Vị Xuyên… lặng lẽ trong gió chiều, nhang khói bập bùng như những lời thì thầm tri ân không bao giờ tắt. Trên dòng Thạch Hãn, thay cho tiếng gào rít của đạn bom, nay là tiếng mái chèo khua nước, tiếng trẻ thơ nô đùa bên bờ sông đỏ rực phù sa. Trường Sơn năm nào từng gầm thét bom rơi, rền vang tiếng đại bác, nay đã thành con đường ngập sắc hoa, ngập tiếng còi xe, nối liền Bắc - Nam bằng những chuyến tàu chan chứa nhịp sống mới.
Những người lính năm xưa trở về, mái tóc đã bạc, dáng đi chậm chạp, đôi mắt hằn vết thời gian nhưng vẫn ánh lên niềm vui khi thấy bầy trẻ tung tăng cắp sách đến trường, khi thấy những cánh đồng trải dài xanh mướt, khi thấy cao tốc Bắc - Nam thênh thang đang vươn dài dọc chiều dài đất nước, những cây cầu vươn qua sông rộng, những tòa nhà cao tầng rực sáng trong đêm, những công trình mới mọc lên khắp mọi miền Tổ quốc. Họ lặng lẽ dõi nhìn những cánh đồng điện gió quay đều trên triền núi, những chuyến tàu lao vun vút qua những dãy núi từng gầm vang tiếng đại bác… để biết rằng máu xương của mình và đồng đội đã không uổng phí. Hòa bình hôm nay hiện diện trong từng giọt mồ hôi lao động, trong nụ cười trẻ nhỏ, trong ánh mắt lấp lánh hy vọng của lớp lớp thanh niên. Và trong sâu thẳm, họ hiểu rằng Tổ quốc sẽ mãi vươn xa, bởi con đường ngày mai đã được thắp sáng bằng máu xương của những lớp người đi trước.
Chính những hy sinh, mất mát, những khổ đau của tám mươi năm trước đã trở thành hành trang để Tổ quốc vững bước trong thời đại mới. Máu xương của các anh hùng liệt sĩ đã hóa thành đất đai Tổ quốc, để mỗi tấc đất hôm nay thấm đẫm linh hồn cha anh. Và hồn của họ, bay lên từ những chiến trường khốc liệt, đã hóa thành linh khí quốc gia, hun đúc ý chí và khát vọng, để Tổ quốc bay lên, sánh vai cùng cường quốc năm châu.
Tám mươi năm ấy là hành trang để dân tộc ta cùng nắm tay nhau viết tiếp câu chuyện hòa bình - câu chuyện được khắc bằng trí tuệ, lòng nhân ái và khát vọng dựng xây. Để mai này, khi nhìn lại, chúng ta có thể tự hào nói rằng: hòa bình hôm nay không chỉ được giữ gìn, mà còn được nâng lên thành sức mạnh, thành ánh sáng soi đường cho muôn thế hệ.
“Để đất nước mãi yên vui từ đó,
Để màu cờ tự do đỏ thắm giữa trời,
Để tiếng cười ngân vang khắp nẻo.
Hãy cùng nhau viết tiếp câu chuyện hòa bình,
Nhìn quê hương rạng ngời trong bình minh mới,
Nhìn ánh nắng rực rỡ chiếu lên quốc kỳ tung bay phấp phới.”
Bạn còn 500/500 ký tự
Bạn vui lòng nhập từ 5 ký tự trở lên !!!